Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng uncontrolled uncontrolled /ˌʌnkənˈtroʊld/ (adjective) không thể kiểm soát/ngăn chặn được Ví dụ: uncontrolled anger The thoughts rushed into my mind uncontrolled. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!