Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng under under /ˈʌndər/ (adverb) ở dưới Ví dụ: He pulled up the covers and crawled under. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!