underground
/ˌʌndərˈɡraʊnd/
(adverb)
dưới mặt đất
Ví dụ:
- a network of pipelines running underground
- Rescuers found victims trapped several feet underground.
- toxic waste buried deep underground

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!