Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng undo undo /ʌnˈduː/ (verb) mở ra, tháo ra, cởi Ví dụ: to undo a jacket/shirt, etc. to undo a button/knot/zip, etc. I undid the package and took out the books. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!