undo /ʌnˈduː/
(verb)
mở ra, tháo ra, cởi
Ví dụ:
  • to undo a jacket/shirt, etc.
  • to undo a button/knot/zip, etc.
  • I undid the package and took out the books.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!