Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unemployed unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ (adjective) thất nghiệp Ví dụ: an increase in the number of people registered as unemployed How long have you been unemployed? an unemployed builder Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!