unexpected
/ˌʌnɪkˈspektɪd/
(adjective)
gây bất ngờ, ngạc nhiên
Ví dụ:
- an unexpected result
- an unexpected visitor
- The announcement was not entirely unexpected.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!