unfair /ʌnˈfeər/
(adjective)
không công bằng
Ví dụ:
  • measures to prevent unfair competition between member countries
  • It's so unfair!
  • It seems unfair on him to make him pay for everything.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!