unimportant /ˌʌnɪmˈpɔːtənt/
(adjective)
không quan trọng
Ví dụ:
  • unimportant details
  • This consideration was not unimportant.
  • relatively/comparatively unimportant

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!