unload /ʌnˈləʊd/
(verb)
dỡ hàng xuống (từ xe, tàu thủy)
Ví dụ:
  • Everyone helped to unload the luggage from the car.
  • This isn't a suitable place to unload the van.
  • The truck driver was waiting to unload.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!