unlucky /ʌnˈlʌki/
(adjective)
xui, không may mắn
Ví dụ:
  • If you're unlucky enough to get trapped in a lift, remember not to panic.
  • He was very unlucky not to win.
  • By some unlucky chance, her name was left off the list.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!