unpleasant
/ʌnˈplezənt/
(adjective)
không vui, khó chịu
Ví dụ:
- The minerals in the water made it unpleasant to drink.
- an unpleasant experience
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!