Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng untidy untidy /ʌnˈtaɪdi/ (adjective) không gọn gàng; rối, lôi thôi Ví dụ: an untidy desk untidy hair Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!