upside down
/ˈʌpsaɪd daʊn/
(adverb)
lộn ngược, đảo ngược
Ví dụ:
- The canoe floated upside down on the lake.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!