upstairs
/ˌʌpˈsterz/

(noun)
tầng/lầu trên
Ví dụ:
- We've converted the upstairs into an office.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!