Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng urgent urgent /ˈɜːdʒənt/ (adjective) khẩn cấp, cấp bách Ví dụ: an urgent appeal for information a problem that requires urgent attention They've called an urgent meeting for this evening. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!