urgent /ˈɜːdʒənt/
(adjective)
khẩn cấp, cấp bách
Ví dụ:
  • ‘Can I see you for a moment?’ ‘Is it urgent?’
  • They've called an urgent meeting for this evening.
  • It is urgent that the law be changed.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!