valuable /ˈvæljuəbl/
(adjective)
quý giá
Ví dụ:
  • Spinach is a valuable source of iron.
  • This advice was to prove valuable.
  • The book provides valuable information on recent trends.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!