van /væn/
(noun)
xe tải (nhỏ, chuyên chở hàng hóa/người)
Ví dụ:
  • a van driver
  • a police van (= for carrying police officers or prisoners)
  • a delivery van

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!