varied /ˈveərɪd/
(adjective)
(gồm nhiều loại) khác nhau
Ví dụ:
  • varied opinions
  • a wide and varied selection of cheeses

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!