Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng various various /ˈveəriəs/ (adjective) nhiều...khác nhau Ví dụ: She took the job for various reasons. Tents come in various shapes and sizes. There are various ways of doing this. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!