Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vast vast /vɑːst/ (adjective) rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...) Ví dụ: In the vast majority of cases, this should not be a problem. At dusk bats appear in vast numbers. His business empire was vast. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!