Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vast vast /vɑːst/ (adjective) rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...) Ví dụ: Your help made a vast difference. a vast area of forest a vast crowd Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!