Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vehicle vehicle /ˈviːəkl/ (noun) xe cộ Ví dụ: Are you the driver of this vehicle? motor vehicles (= cars, buses, lorries/trucks, etc.) rows of parked vehicles Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!