vehicle /ˈviːəkl/
(noun)
xe cộ
Ví dụ:
  • rows of parked vehicles
  • motor vehicles (= cars, buses, lorries/trucks, etc.)
  • Are you the driver of this vehicle?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!