Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vertical vertical /ˈvɜːtɪkəl/ (adjective) (theo chiều) thẳng đứng, dọc Ví dụ: There was a vertical drop to the ocean. The cliff was almost vertical. the vertical axis of the graph Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!