very
/ˈveri/
(adverb)
rất
Ví dụ:
- I'm not very(= not at all) impressed.
- ‘Are you busy?’ ‘Not very.’
- ‘Do you like it?’ ‘Yeah, I do.Very much.’

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!