Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng victim victim /ˈvɪktɪm/ (noun) nạn nhân Ví dụ: Schools are the latest victims of cuts in public spending. murder/rape, etc. victims accident/earthquake/famine, etc. victims Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!