victim /ˈvɪktɪm/
(noun)
nạn nhân
Ví dụ:
  • Schools are the latest victims of cuts in public spending.
  • murder/rape, etc. victims
  • accident/earthquake/famine, etc. victims

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!