Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wait wait /weɪt/ (verb) chờ, đợi Ví dụ: Hurry up! We're waiting to go. Have you been waiting long? She rang the bell and waited. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!