wait /weɪt/
(verb)
chờ, đợi
Ví dụ:
  • Wait for me!
  • Have you been waiting long?
  • The President agreed to speak to the waiting journalists.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!