Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng war war /wɔːr/ (noun) chiến tranh Ví dụ: In the Middle Ages England waged war on France. the Second World War to win/lose a/the war Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!