Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng warning warning /ˈwɔːrnɪŋ/ (noun) lời/dấu hiệu cảnh báo Ví dụ: The bridge collapsed without (any) warning. a government health warning Let me give you a word of warning. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!