Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng warning warning /ˈwɔːrnɪŋ/ (noun) lời/dấu hiệu cảnh báo Ví dụ: The union failed to heed warnings that strike action would lead to the closure of the factory. Doctors issued a warning against eating any fish caught in the river. Many people continue to ignore warnings about the dangers of sunbathing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!