watch /wɑːtʃ/
(verb)
xem (chăm chú)
Ví dụ:
  • Watch what I do, then you try.
  • to watch television/a football game
  • We watched to see what would happen next.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!