watch /wɑːtʃ/
(noun)
đồng hồ đeo tay (bỏ túi)
Ví dụ:
  • My watch is fast/slow.
  • She kept looking anxiously at her watch.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!