water /ˈwɔːtər/
(noun)
nước
Ví dụ:
  • water shortages
  • There is hot and cold running water in all the bedrooms.
  • clean/dirty water

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!