weak
/wiːk/
(adjective)
yếu
Ví dụ:
- His legs felt weak.
- She suffered from a weak heart.
- She is still weak after her illness.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!