wealth
/welθ/
(noun)
sự giàu có
Ví dụ:
- His personal wealth is estimated at around $100 million.
- the distribution of wealth in Britain
- a person of wealth and influence
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!