weapon
/ˈwepən/
(noun)
vũ khí
Ví dụ:
- a lethal/deadly weapon
- nuclear weapons
- He was charged with carrying an offensive weapon.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!