weigh
/weɪ/

(verb)
cân nặng
Ví dụ:
- She weighs 60 kilos.
- The average male tiger weighs around 200 kg.
- How much do you weigh (= how heavy are you)?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!