well
/wel/
(exclamation)
(diễn tả sự ngạc nhiên, tức giận, nhẹ nhõm)
Ví dụ:
- Well, really! What a thing to say!
- Well, thank goodness that's over!
- Well, well—I would never have guessed it!

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!