Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wheel wheel /wiːl/ (noun) bánh xe Ví dụ: She was killed when she was crushed under the wheels of a bus. One of the boys was pushing the other along in a little box on wheels. He braked suddenly, causing the front wheels to skid. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!