wide
/waɪd/
(adjective)
rộng
Ví dụ:
- a jacket with wide lapels
- a wide river
- Sam has a wide mouth.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!