wide /waɪd/
(adjective)
rộng
Ví dụ:
  • Sam has a wide mouth.
  • a jacket with wide lapels
  • Her face broke into a wide grin.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!