wife /waɪf/
(noun)
vợ
Ví dụ:
  • an increase in the number of working wives
  • She's his second wife.
  • the doctor's wife

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!