Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng window window /ˈwɪndəʊ/ (noun) cửa sổ Ví dụ: the bedroom/car/kitchen, etc. window She looked out of the window. a broken window Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!