Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wing wing /wɪŋ/ (noun) cánh (chim, côn trùng) Ví dụ: wing feathers The swan flapped its wings noisily. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!