wise /waɪz/
(adjective)
khôn ngoan
Ví dụ:
  • I'm older and wiser after ten years in the business.
  • a wise old man

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!