wish
/wɪʃ/
(noun)
mong muốn
Ví dụ:
- She expressed a wish to be alone.
- I can understand her wish for secrecy.
- It was her dying wish that I should have it.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!