Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng withdraw withdraw /wɪðˈdrɔː/ (verb) rút lui Ví dụ: Government troops were forced to withdraw. She withdrew her hand from his. Both powers withdrew their forces from the region. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!