without
/wɪˈðaʊt/
(preposition)
mà không có, không trải qua, không thể hiện điều gì
Ví dụ:
- He found the place without difficulty.
- They had gone two days without food.
- She spoke without much enthusiasm.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!