Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng woman woman /ˈwʊmən/ (noun) (người) phụ nữ Ví dụ: men, women and children I prefer to see a woman doctor. women drivers Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!