work /wɜːk/
(noun)
British English
nghề nghiệp
Ví dụ:
  • full-time/part-time/unpaid/voluntary work
  • They are in work(= have a job).
  • before/after work(= in the morning/evening each day)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!