worried /ˈwʌrid/
(adjective)
lo lắng
Ví dụ:
  • I was worried you wouldn't come.
  • Don't look so worried!
  • She gave me a worried look.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!