worried /ˈwʌrid/
(adjective)
lo lắng
Ví dụ:
  • The police are worried that the man may be armed.
  • Doctors are worried about the possible spread of the disease.
  • I was worried you wouldn't come.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!