Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng worse worse /wɜːs/ (adverb) tệ hơn, kém hơn Ví dụ: I didn't do it very well, but, if anything, he did it worse than I did. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!